ThêmKiến thức
ThêmTổng hợp
ThêmTổng hợp
在越南语中,“thao”是一个多义词,它既可以作为动词,也可以作为名词使用。作为动词时,它通常表示“争吵”、“打架”或“争论”等意思;作为名词时,则可以指代“争吵”、“打架”或“争论”的行为或事件。
在越南语中,“thao”是一个多义词,它既可以作为动词,也可以作为名词使用。作为动词时,它通常表示“争吵”、“打架”或“争论”等意思;作为名词时,则可以指代“争吵”、“打架”或“争论”的行为或事件。
Giải vô địch Giải hạng nhất thế giới ,Giới thiệu về Giải vô địch Giải hạng nhất thế giới
Ngôi sao bóng đá hôn cúp,Giới thiệu về Ngôi sao bóng đá hôn cúp
Ngôi sao bóng đá Brazil là gì, Giới thiệu về ngôi sao bóng đá Brazil
ngôi sao bóng đá đồng hồ bỏ túi,Giới thiệu chung về ngôi sao bóng đá đồng hồ bỏ túi